FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Miesch

13.6.1995(29) 180cm 75Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM23
CDM25
RM26
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK47
Sức mạnh
51
Thể lực
26
Tăng tốc
46
Tốc độ
45
Nhảy
53
Khéo léo
37
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
15
Rê bóng
21
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
20
Chuyền dài
20
Lực sút
25
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
30
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
16
Phản ứng
47
Quyết đoán
23
TM phát bóng
45
TM đổ người
52
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
51