FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Morales

21.11.1992(32) 176cm 74Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM56
RM54
RB55
RWB56
CB53
SW52
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
51
Rê bóng
45
Giữ bóng
64
Kèm người
45
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
40
Chuyền dài
52
Lực sút
44
Đánh đầu
37
Sút xa
41
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10