FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriele Rocchi

7.5.1996(28) 190cm 83Kg
ST40
RW42
CF42
RF42
CAM44
CM44
CDM45
RM43
RB44
RWB44
CB46
SW47
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
32
Tăng tốc
53
Tốc độ
48
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
47
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
47
Lực sút
42
Đánh đầu
45
Sút xa
30
Vô-lê
29
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17