FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sessi D'Almeida

20.11.1995(29) 178cm 71Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM50
CDM57
RM50
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
82
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
48
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
69
Tranh bóng
58
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
37
Vô-lê
28
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
79
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16