FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bongi Ntuli

28.3.1991(33) 180cm 79Kg
ST56
RW55
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM37
RM55
RB36
RWB38
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
15
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
62
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
49
Vô-lê
49
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
57
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
42
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15