FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joshua Staunton

15.9.1995(29) 179cm 73Kg
ST37
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM40
CDM47
RM39
RB49
RWB48
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
45
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
29
Giữ bóng
42
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
21
Chuyền dài
46
Lực sút
42
Đánh đầu
54
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
38
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
30
Phản ứng
43
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16