FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikkel Maigaard

20.9.1995(29) 177cm 70Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM47
CDM36
RM51
RB35
RWB38
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
54
Khéo léo
51
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
18
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
45
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
38
Penalty
52
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
54
Phản ứng
45
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11