FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seyi Adeleke

17.11.1991(33) 180cm 72Kg
ST41
RW43
CF41
RF41
CAM42
CM45
CDM51
RM45
RB53
RWB52
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
51
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
51
Rê bóng
37
Giữ bóng
39
Kèm người
56
Tranh bóng
52
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
23
Chuyền dài
46
Lực sút
37
Đánh đầu
46
Sút xa
29
Vô-lê
29
Sút xoáy
49
Đá phạt
27
Penalty
36
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10