FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick

29.7.1992(32) 176cm 72Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM53
CDM46
RM55
RB44
RWB46
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
49
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
28
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
35
Tranh bóng
30
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
52
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
47
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
58
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13