FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Ndi

18.8.1995(29) 178cm 76Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM61
CDM59
RM61
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
46
Rê bóng
64
Giữ bóng
72
Kèm người
55
Tranh bóng
53
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
59
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
55
Vô-lê
64
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
48
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9