FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josito

9.2.1992(32) 172cm 68Kg
ST43
RW44
CF43
RF43
CAM41
CM42
CDM48
RM45
RB53
RWB51
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
68
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
59
Rê bóng
49
Giữ bóng
35
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
36
Chuyền dài
34
Lực sút
33
Đánh đầu
52
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16