FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denzell Mora

6.1.1995(29) 193cm 85Kg
ST53
RW48
CF50
RF50
CAM48
CM43
CDM38
RM47
RB38
RWB38
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
46
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
27
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
23
Tranh bóng
30
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
57
Chuyền dài
28
Lực sút
50
Đánh đầu
63
Sút xa
48
Vô-lê
50
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
60
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11