FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Sanchez

31.5.1996(28) 181cm 66Kg
ST51
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM54
CDM49
RM54
RB47
RWB48
CB45
SW46
GK16
Sức mạnh
41
Thể lực
39
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
51
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
46
Chuyền dài
65
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
41
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
57
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10