FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Martin

1.8.1996(28) 180cm 70Kg
ST42
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM43
RM46
RB42
RWB42
CB40
SW41
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
43
Tăng tốc
50
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
45
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
42
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
38
Tranh bóng
41
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
54
Lực sút
41
Đánh đầu
34
Sút xa
26
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
47
Phản ứng
42
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13