FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Smith

22.3.1996(28) 194cm 85Kg
ST21
RW20
CF20
RF20
CAM20
CM20
CDM22
RM20
RB21
RWB21
CB23
SW23
GK43
Sức mạnh
49
Thể lực
29
Tăng tốc
33
Tốc độ
28
Nhảy
45
Khéo léo
32
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
22
Rê bóng
15
Giữ bóng
13
Kèm người
13
Tranh bóng
19
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
21
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
20
Phản ứng
39
Quyết đoán
28
TM phát bóng
36
TM đổ người
50
TM bắt bóng
39
TM chọn vị trí
39
TM phản xạ
50