FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohmmed Shafiq

12.8.1987(37) 176cm 70Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM46
CDM42
RM49
RB43
RWB44
CB40
SW41
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
45
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
45
Kèm người
38
Tranh bóng
37
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
46
Đánh đầu
41
Sút xa
33
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17