FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rayan Albogami

15.5.1992(32) 175cm 68Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM44
RM51
RB43
RWB45
CB40
SW39
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
48
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
47
Khéo léo
55
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
35
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
39
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
43
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
49
Phản ứng
44
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16