FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonatan Alvez

30.5.1987(37) 181cm 80Kg
ST62
RW58
CF60
RF60
CAM57
CM49
CDM39
RM56
RB40
RWB41
CB37
SW38
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
18
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
67
Chuyền dài
36
Lực sút
65
Đánh đầu
60
Sút xa
60
Vô-lê
63
Sút xoáy
56
Đá phạt
37
Penalty
51
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
51
Phản ứng
64
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16