FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Scarisbrick

26.2.1996(28) 183cm 64Kg
ST33
RW32
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM40
RM33
RB44
RWB42
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
42
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
47
Rê bóng
28
Giữ bóng
32
Kèm người
38
Tranh bóng
50
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
29
Lực sút
31
Đánh đầu
48
Sút xa
21
Vô-lê
23
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
29
Phản ứng
44
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16