FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Paling

26.9.1995(29) 170cm 67Kg
ST37
RW41
CF39
RF39
CAM38
CM37
CDM41
RM42
RB46
RWB46
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
35
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
25
Chuyền dài
28
Lực sút
28
Đánh đầu
39
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14