FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM43
CM37
CDM31
RM44
RB35
RWB36
CB29
SW29
GK14
Sức mạnh
31
Thể lực
32
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
45
Khéo léo
60
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
26
Rê bóng
49
Giữ bóng
46
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
47
Chuyền dài
30
Lực sút
60
Đánh đầu
34
Sút xa
37
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
43
Phản ứng
37
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11