FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Coustrain

22.1.1996(28) 173cm 68Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM46
CM42
CDM35
RM48
RB38
RWB40
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
33
Thể lực
50
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
43
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
26
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
29
Tranh bóng
28
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
46
Chuyền dài
40
Lực sút
50
Đánh đầu
31
Sút xa
37
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
33
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16