FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Banton

10.10.1995(28) 183cm 70Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM40
RM33
RB44
RWB42
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
64
Khéo léo
36
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
51
Rê bóng
23
Giữ bóng
28
Kèm người
39
Tranh bóng
53
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
19
Chuyền dài
26
Lực sút
38
Đánh đầu
39
Sút xa
20
Vô-lê
28
Sút xoáy
22
Đá phạt
29
Penalty
30
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
39
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11