FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aidan Blanchard

8.10.1995(29) 175cm 70Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM49
CDM47
RM51
RB46
RWB47
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
39
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
32
Tranh bóng
39
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
42
Chuyền dài
55
Lực sút
46
Đánh đầu
39
Sút xa
33
Vô-lê
43
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
50
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11