FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Al Ruhaili

6.10.1994(30) 189cm 85Kg
ST25
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM24
RM25
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK48
Sức mạnh
67
Thể lực
33
Tăng tốc
41
Tốc độ
41
Nhảy
50
Khéo léo
34
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
13
Rê bóng
20
Giữ bóng
17
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
28
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
15
Phản ứng
50
Quyết đoán
19
TM phát bóng
45
TM đổ người
56
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
52