FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lionel Stone

20.9.1995(29) 180cm 67Kg
ST34
RW33
CF33
RF33
CAM34
CM38
CDM46
RM35
RB47
RWB45
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
55
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
65
Khéo léo
39
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
55
Rê bóng
28
Giữ bóng
37
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
22
Chuyền dài
43
Lực sút
35
Đánh đầu
49
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
27
Đá phạt
25
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
31
Phản ứng
42
Quyết đoán
41
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16