FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominik Prusaczyk

10.1.1998(26) 174cm 68Kg
ST41
RW43
CF42
RF42
CAM43
CM44
CDM46
RM44
RB47
RWB46
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
43
Kèm người
42
Tranh bóng
44
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
28
Chuyền dài
49
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11