FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raphael Assis

28.3.1992(32) 188cm 84Kg
ST36
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM43
RM34
RB47
RWB44
CB52
SW51
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
28
Kèm người
58
Tranh bóng
53
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
21
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
59
Sút xa
21
Vô-lê
25
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
41
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14