FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Goncalves Coelho

22.9.1995(29) 180cm 84Kg
ST52
RW47
CF49
RF49
CAM46
CM40
CDM33
RM46
RB34
RWB35
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
20
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
56
Chuyền dài
27
Lực sút
64
Đánh đầu
54
Sút xa
43
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
57
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16