FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Dudala

2.1.1997(27) 183cm 82Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM33
CDM42
RM32
RB44
RWB42
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
45
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
49
Rê bóng
26
Giữ bóng
30
Kèm người
45
Tranh bóng
56
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
20
Chuyền dài
30
Lực sút
33
Đánh đầu
44
Sút xa
26
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
30
Phản ứng
42
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10