FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Declan Watson

13.2.1996(28) 178cm 65Kg
ST43
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM40
CDM34
RM46
RB37
RWB38
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
51
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
42
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
27
Rê bóng
44
Giữ bóng
47
Kèm người
22
Tranh bóng
29
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
41
Chuyền dài
45
Lực sút
47
Đánh đầu
33
Sút xa
32
Vô-lê
40
Sút xoáy
38
Đá phạt
31
Penalty
42
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
39
Phản ứng
33
Quyết đoán
28
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15