FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luiz

30.5.1989(35) 175cm 68Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM34
RM52
RB36
RWB38
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
21
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
13
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
56
Chuyền dài
37
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
44
Đá phạt
27
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11