FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Bjorkander

11.6.1996(28) 182cm 74Kg
ST41
RW42
CF42
RF42
CAM42
CM43
CDM48
RM43
RB48
RWB47
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
49
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
41
Giữ bóng
43
Kèm người
54
Tranh bóng
52
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
28
Chuyền dài
40
Lực sút
37
Đánh đầu
47
Sút xa
34
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16