FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jair Castro

28.12.1995(28) 171cm 68Kg
ST50
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM52
CDM51
RM52
RB49
RWB49
CB48
SW49
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
45
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
43
Tranh bóng
54
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9