FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Osorio

23.2.1989(35) 173cm 70Kg
ST49
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM49
RM54
RB48
RWB50
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
42
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
31
Tranh bóng
43
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
41
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16