FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Duggan

30.1.1994(30) 185cm 70Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM31
RM43
RB32
RWB33
CB29
SW29
GK17
Sức mạnh
34
Thể lực
49
Tăng tốc
47
Tốc độ
48
Nhảy
63
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
14
Rê bóng
42
Giữ bóng
43
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
56
Chuyền dài
28
Lực sút
45
Đánh đầu
55
Sút xa
49
Vô-lê
40
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
64
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
42
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13