FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Dielna

27.12.1990(33) 184cm 80Kg
ST46
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM47
RM48
RB50
RWB50
CB50
SW49
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
48
Tăng tốc
57
Tốc độ
63
Nhảy
40
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
52
Rê bóng
53
Giữ bóng
48
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
40
Chuyền dài
40
Lực sút
39
Đánh đầu
50
Sút xa
41
Vô-lê
46
Sút xoáy
43
Đá phạt
36
Penalty
55
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
31
Quyết đoán
28
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10