FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Daury

24.9.1995(28) 178cm 74Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM51
CDM50
RM52
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
38
Tranh bóng
46
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
49
Chuyền dài
54
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
34
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15