FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nika Chkhapelia

26.4.1994(30) 164cm 55Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM47
CDM39
RM53
RB41
RWB43
CB35
SW34
GK15
Sức mạnh
28
Thể lực
44
Tăng tốc
61
Tốc độ
78
Nhảy
46
Khéo léo
75
Thăng bằng
91
Xoạc bóng
28
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
30
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
58
Chuyền dài
46
Lực sút
67
Đánh đầu
44
Sút xa
48
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
44
Penalty
55
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
41
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10