FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lasse Lindbjerg

15.4.1992(32) 182cm 74Kg
ST39
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM41
CDM48
RM40
RB49
RWB47
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
53
Rê bóng
33
Giữ bóng
46
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
42
Đánh đầu
50
Sút xa
34
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
30
Phản ứng
42
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13