FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shohei Okuno

18.8.1990(34) 178cm 70Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM55
CDM52
RM55
RB51
RWB52
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
54
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
47
Tranh bóng
44
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
60
Lực sút
44
Đánh đầu
40
Sút xa
49
Vô-lê
40
Sút xoáy
56
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13