FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Riveros

27.2.1996(28) 169cm 65Kg
ST53
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM45
CDM35
RM49
RB34
RWB35
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
13
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
62
Chuyền dài
46
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
46
Vô-lê
43
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
60
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14