FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sadiq Alahmed

13.6.1992(32) 175cm 67Kg
ST33
RW31
CF32
RF32
CAM30
CM31
CDM39
RM32
RB43
RWB41
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
41
Thể lực
51
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
39
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
51
Rê bóng
24
Giữ bóng
28
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
24
Chuyền dài
22
Lực sút
37
Đánh đầu
41
Sút xa
24
Vô-lê
23
Sút xoáy
23
Đá phạt
23
Penalty
37
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13