FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Mikkelsen

19.1.1990(34) 188cm 82Kg
ST55
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM48
CDM48
RM50
RB50
RWB49
CB51
SW52
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
57
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
43
Tranh bóng
55
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
60
Chuyền dài
46
Lực sút
60
Đánh đầu
66
Sút xa
46
Vô-lê
54
Sút xoáy
33
Đá phạt
27
Penalty
51
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
40
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11