FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Torelli

11.5.1995(29) 177cm 61Kg
ST47
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM46
RM53
RB45
RWB47
CB39
SW38
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
52
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
51
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
32
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
35
Tranh bóng
33
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
60
Lực sút
54
Đánh đầu
39
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
47
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16