FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Bigas

19.6.1994(30) 180cm 81Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM55
RM55
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
48
Vô-lê
33
Sút xoáy
40
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11