FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Escribano

10.1.1993(31) 178cm 73Kg
ST47
RW52
CF50
RF50
CAM49
CM49
CDM51
RM53
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
53
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
63
Rê bóng
63
Giữ bóng
53
Kèm người
50
Tranh bóng
61
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
32
Chuyền dài
45
Lực sút
31
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
49
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
43
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12