FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serramitja

1.1.1994(30) 184cm 74Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM52
CDM48
RM55
RB50
RWB50
CB47
SW48
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
40
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
47
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
54
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
52
Sút xoáy
48
Đá phạt
52
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11