FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philani Zikalala

24.6.1983(41) 183cm 73Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM24
CM26
CDM28
RM26
RB26
RWB25
CB28
SW28
GK57
Sức mạnh
51
Thể lực
27
Tăng tốc
47
Tốc độ
45
Nhảy
56
Khéo léo
38
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
51
Lực sút
16
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
34
Penalty
23
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
21
Phản ứng
48
Quyết đoán
31
TM phát bóng
60
TM đổ người
60
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
59