FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Royon

28.1.1991(33) 172cm 66Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM53
CDM40
RM60
RB42
RWB44
CB34
SW35
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
59
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
18
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
59
Chuyền dài
53
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
58
Vô-lê
50
Sút xoáy
58
Đá phạt
59
Penalty
60
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16